Traducció de "preu de venda brut" a l'idioma vietnamita:
Diccionari Català-Vietnamita
Ads
Exemples (Les fonts externes, no revisats)
Volies fer una venda de garatge? | Anh có muốn tôi thanh lý hộ đám này không? |
Preu | Nguồn |
Preu? | Cái gì? |
Povray en brut | Povray thô |
Lectura en brut | Đọc thô |
Escriptura en brut | Ghi thô |
Impressora en brut | Máy in thô |
No estan en venda. | Giờ lượn đi. |
No està en venda. | Không phải để bán. |
No hi ha venda. | Không thỏa thuận gì cả. |
dades en brut (raw) | dữ liệu thô |
És una factura de venda. Un paper de llibertat Doctor. | Văn tự bán, lịch sử sở hữu, và tất nhiên giấy xác nhận tự do. |
Aquí tot és molt brut. | Mọi thứ ở đây thật dơ bẩn. |
CASA EN VENDA REBAIXADA Laconfiançadelsconstructorstocarunpis històricaljuliol. | Niềm tin vào các công ty xây dựng đã giảm thấp kỷ lục trong tháng Bảy. |
Jo pago el preu de ferro. | Ta trả cái giá bằng sắt. |
Coneixieu el preu. | Cô biết cái giá mà. |
Té un preu. | Nó có cái giá của nó. |
Paguis el preu. | Thì phải trả giá. |
Posem un preu. | Để ta ra giá nhé! |
Té un preu. | Có một cái giá cho điều này. |
Les Black Hills no estan en venda. | Black Hill không phải để bán . |
... i del preu que hauries de pagar. | Và cái giá mà mi phải trả |
Deixen caure el preu, | Chúng tôi cảm thấy bắt buộc. |
Aquest és el preu. | Đó là giá của tôi. |
El preu és aquest. | Đó là cái giá. |
Tothom té un preu. | Ai cũng có mức giá của riêng mình. |
Ells posen el preu. | Họ phá giá của ông. |
Portarà un preu marcat. | Giá của tin báo sẽ cao đấy. |
S'ha pagat el preu. | Cái giá đã được trả. |
A més, senyor Speck, crec que necessitaré un comprovant de venda. | Ngài Speck, tôi e phải cần có văn tự bán rồi. |
Creus que va a tallar en brut? | Bạn nghĩ rằng anh ta sẽ cắt giảm lên thô ? |
Aquest és el so d'un mitjó brut. | Đây là tiếng của một chiếc tất bẩn. |
Això va ser un truc brut, noia. | Được rồi... phỉnh, gạt, cái cô này. |
Em semblava que no seria... tan brut. | Thần nghĩ nó sẽ đỡ đỡ máu me hơn )) |
Donava quan les solucions estaven a la venda. | Tôi giúp đỡ bằng những giải pháp người ta đưa ra. |
És ell qui organitza la venda dels cors? | Có phải nó đứng ra dàn xếp các vụ mua bán tim không? |
Em temo que no estic en venda, missenyor. | Thưa ngài, tôi e là tôi không phải là 1 chọn lựa. |
JULIETA Si ho faig, serà de més preu, | Juliet Nếu tôi làm như vậy, nó sẽ có giá hơn, |
El preu de saltar per les teulades, suposo. | Cái giá của nhảy khỏi mái nhà, tôi đoán vậy. |
300 el gram. Preu d'amic. | Giá hữu nghị đấy. |
Croissants a un preu especial. | Bánh croissant đang khuyến mãi. |
Quin seria el teu preu? | Cậu sẽ trả bao nhiêu? |
Si poguéssiu fixarne un preu. | Ngài cứ ra giá đi. |
Si proposeu un preu raonable. | Ngài hãy đưa ra một cái giá hợp lý. |
Em sembla un preu just. | Tôi xem đây là 1 sự tính toán chân thật. |